Có 2 kết quả:

治军 zhì jūn ㄓˋ ㄐㄩㄣ治軍 zhì jūn ㄓˋ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) running of armed forces
(2) military management
(3) to govern armed forces
(4) to direct troops

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) running of armed forces
(2) military management
(3) to govern armed forces
(4) to direct troops

Bình luận 0